Có 1 kết quả:
滴石 dī shí ㄉㄧ ㄕˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a dripstone (geology)
(2) stalactites and stalagmites
(2) stalactites and stalagmites
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0